| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 14:30 |
916 place FT |
Guangzhou R&F[A-6] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[B-7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
2.20 3.25 3.25 |
| 23/10 14:30 |
916 place FT |
Wuhan ZALL[B-5] HeNan[A-8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.91 |
2-2.5 u |
1.07 0.80 |
2.35 2.87 2.87 |
| 22/10 14:30 |
916 place FT |
Shijiazhuang Ever Bright[B-6] Dalian Yifang Aerbin[A-7] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.92 0.93 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
4.33 1.75 3.50 |
| 21/10 14:30 |
916 place FT |
Shenzhen[A-5] Tianjin Teda[B-8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.75 1.09 |
2.5 u |
0.88 0.95 |
1.75 4.00 3.40 |
| 19/10 14:30 |
916 place FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[B-7] Guangzhou R&F[A-6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.93 0.95 |
2.5-3 u |
1.05 0.83 |
3.05 2.20 3.35 |
| 18/10 14:30 |
916 place FT |
HeNan[A-8] Wuhan ZALL[B-5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.87 0.99 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
2.86 2.17 3.25 |
| 17/10 14:30 |
916 place FT |
Dalian Yifang Aerbin[A-7] Shijiazhuang Ever Bright[B-6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.76 1.09 |
2.5 u |
0.90 0.96 |
2.38 2.55 3.25 |
| 16/10 14:30 |
916 place FT |
Tianjin Teda[B-8] Shenzhen[A-5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.93 0.95 |
2.5 u |
0.67 1.05 |
2.98 2.13 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá