| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 18:35 |
24 FT |
Beijing Renhe[16] Chongqing Lifan[10] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.81 1.07 |
2.5-3 u |
0.86 0.84 |
2.75 2.35 3.45 |
| 15/09 18:35 |
24 FT |
Wuhan ZALL[6] Dalian Yifang Aerbin[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.76 1.08 |
2.5-3 u |
0.79 1.03 |
2.40 2.70 3.50 |
| 15/09 16:30 |
24 FT |
ShenHua SVA FC[12] Tianjin Teda[9] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 | 0.85 1.00 |
3 u |
0.83 0.99 |
1.65 4.50 3.80 |
| 14/09 18:35 |
24 FT |
HeNan[10] Hebei Hx Xingfu[13] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.90 0.97 |
2.5 u |
0.77 1.05 |
2.08 3.00 3.25 |
| 14/09 18:35 |
24 FT |
Guangzhou R&F[11] Tianjin Quanjian[14] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.97 0.89 |
3.5 u |
0.86 0.98 |
1.75 3.60 3.80 |
| 13/09 18:35 |
24 FT |
Shenzhen[15] Beijing Guoan[2] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.86 1.02 |
2.5-3 u |
0.95 0.91 |
7.00 1.40 4.33 |
| 13/09 18:35 |
24 FT |
Jiangsu Suning[5] Guangzhou Evergrande FC[1] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 |
0.82 0.88 |
3 u |
0.78 0.82 |
4.00 1.73 3.60 |
| 13/09 18:35 |
24 FT |
Shandong Taishan[4] Shanghai East Asia FC[3] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
3 u |
1.00 0.84 |
2.88 2.30 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá