| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 18:35 |
4 FT |
Jiangsu Suning[12] Tianjin Teda[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.01 0.87 |
2.5 u |
0.85 1.02 |
1.70 4.60 3.75 |
| 01/04 14:30 |
4 FT |
Shandong Taishan[2] Guizhou Zhicheng[15] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 | 0.90 0.96 |
3 u |
0.97 0.88 |
1.36 7.50 4.40 |
| 31/03 18:35 |
4 FT |
ShenHua SVA FC[10] Hebei Hx Xingfu[7] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 |
0.82 1.05 |
2.5 u |
0.84 1.01 |
3.05 2.30 3.40 |
| 31/03 18:35 |
4 FT |
Beijing Guoan[5] Beijing Renhe[9] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.96 0.92 |
2.5 u |
0.91 0.95 |
1.69 4.80 3.90 |
| 31/03 18:35 |
4 FT |
HeNan[13] Dalian Yifang Aerbin[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
0.94 0.91 |
2.15 3.10 3.35 |
| 31/03 14:30 |
4 FT |
Changchun YaTai[14] Guangzhou R&F[6] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.91 0.95 |
2.56 2.47 3.90 |
| 30/03 18:35 |
4 FT |
Tianjin Quanjian[11] Guangzhou Evergrande FC[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.84 1.07 |
3-3.5 u |
0.95 0.90 |
3.20 2.05 3.90 |
| 30/03 18:35 |
4 FT |
Shanghai East Asia FC Chongqing Lifan (Hòa) |
2 1 |
2.75 | 4 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá