| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 00:00 |
4 FT |
Djurgardens[16] Brommapojkarna[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.87 1.05 |
2-2.5 u |
1.05 0.85 |
1.85 4.14 3.54 |
| 19/04 00:00 |
4 FT |
Kalmar FF[4] Elfsborg[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 1.00 |
2.5 u |
1.08 0.82 |
3.24 2.17 3.38 |
| 19/04 00:00 |
4 FT |
Mjallby AIF[14] Gefle IF[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.06 0.86 |
2-2.5 u |
1.13 0.78 |
2.22 3.13 3.39 |
| 19/04 00:00 |
4 FT |
IFK Goteborg[1] Syrianska FC[13] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.99 0.93 |
2-2.5 u |
0.91 0.99 |
1.50 5.67 4.53 |
| 19/04 00:00 |
4 FT |
IFK Norrkoping[2] Helsingborg IF[3] (Hòa) |
1 4 |
0 | 0.88 1.04 |
2.5 u |
1.17 0.75 |
2.53 2.73 3.30 |
| 18/04 00:15 |
4 FT |
AIK Solna[10] Malmo FF[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.06 0.86 |
2-2.5 u |
1.11 0.80 |
2.27 3.04 3.37 |
| 18/04 00:00 |
4 FT |
Halmstads[11] Atvidabergs FF[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.02 0.90 |
2.5 u |
1.16 0.76 |
2.31 2.97 3.37 |
| 18/04 00:00 |
4 FT |
Osters IF[9] Hacken[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.88 1.04 |
2.5 u |
1.21 0.72 |
2.97 2.31 3.37 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá