| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/03 22:30 |
22 FT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[12] MSK Zilina[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.92 0.84 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.76 2.09 3.55 |
| 04/03 22:30 |
22 FT |
Zemplin Michalovce[9] Zlate Moravce[8] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.84 0.92 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
2.10 3.10 3.40 |
| 04/03 22:30 |
22 FT |
MFK Ruzomberok[5] DAC Dunajska Streda[1] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.95 0.81 |
2.80 2.25 3.10 |
| 04/03 22:30 |
22 FT |
Mfk Skalica[11] Dukla Banska Bystrica[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.98 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.89 |
2.30 2.90 3.30 |
| 04/03 22:30 |
22 FT |
Slovan Bratislava[2] Spartak Trnava[3] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.85 0.91 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.83 4.00 3.50 |
| 04/03 22:30 |
22 FT |
Trencin[10] Sport Podbrezova[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
2.40 2.80 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá