Kèo bóng đá Serbia mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
24/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
Tekstilac Odzaci[15]
(Hòa)
2
4
1.75 0.98
0.83
3
u
0.95
0.85
1.25
9.50
5.00
24/05
22:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[10]
FK Napredak Krusevac[12]
(Hòa)
2
1
0.5 0.98
0.83
2.5
u
0.85
0.95
1.95
3.50
3.40
24/05
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[14]
Jedinstvo Ub[16]
(Hòa)
3
1
1.25 0.90
0.90
3
u
0.98
0.83
1.40
6.00
4.33
24/05
00:00
xuống hạng
FT
Cukaricki[9]
Zeleznicar Pancevo[11]
(Hòa)
2
2
0.5 0.93
0.88
2.5
u
1.00
0.80
1.85
3.40
3.60
18/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[12]
Radnicki Nis[14]
(Hòa)
2
1
0.5 0.98
0.83
2.25
u
0.90
0.90
1.95
3.40
3.60
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Jedinstvo Ub[16]
Imt Novi Beograd[10]
(Hòa)
0
3

1
0.80
1.00
2.5
u
0.95
0.85
5.25
1.55
3.60
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Tekstilac Odzaci[15]
Cukaricki[9]
(Hòa)
0
3

0.75
0.83
0.98
2.25
u
0.83
0.98
3.80
1.70
3.75
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[11]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
3
0
0.25 0.98
0.83
2
u
0.83
0.98
2.30
4.00
2.25
13/05
01:00
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[11]
FK Napredak Krusevac[12]
(Hòa)
1
1
0.25 0.80
1.00
2.25
u
0.95
0.85
2.05
3.50
3.00
12/05
22:59
xuống hạng
FT
Cukaricki[9]
Imt Novi Beograd[10]
(Hòa)
1
1
0.25 0.90
0.90
2.25
u
0.80
1.00
2.15
3.25
2.90
11/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
Radnicki Nis[14]
(Hòa)
1
0



u



10/05
22:59
xuống hạng
FT
Tekstilac Odzaci[15]
Jedinstvo Ub[16]
(Hòa)
2
3
1 1.00
0.80
2.25
u
0.80
1.00
1.55
4.75
4.00
04/05
21:30
xuống hạng
FT
Jedinstvo Ub[16]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
1
0

0.75
0.78
1.03
2.25
u
0.85
0.95
4.20
1.75
3.30
04/05
20:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[10]
Zeleznicar Pancevo[11]
(Hòa)
0
1
0.25 0.80
1.00
2.5
u
0.90
0.90
2.05
3.30
3.30
04/05
01:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[14]
Tekstilac Odzaci[15]
(Hòa)
1
0
1 0.80
1.00
2.75
u
0.90
0.90
1.48
5.75
4.20
03/05
19:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[12]
Cukaricki[9]
(Hòa)
0
1
0 1.05
0.75
2.25
u
0.90
0.90
2.80
2.40
3.20
28/04
23:30
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[11]
Radnicki Nis[14]
(Hòa)
1
2
0.25 0.83
0.98
2.5
u
0.85
0.95
2.10
3.00
3.40
28/04
22:00
xuống hạng
FT
Cukaricki[9]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
0
0
0.75 0.98
0.83
2.25
u
0.80
1.00
1.67
4.50
3.40
28/04
21:30
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[12]
Jedinstvo Ub[16]
(Hòa)
1
0
1 0.90
0.90
2.5
u
0.98
0.83
1.50
5.25
4.00
26/04
22:30
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[10]
Tekstilac Odzaci[15]
(Hòa)
3
1



u



24/04
22:59
xuống hạng
FT
Jedinstvo Ub[16]
Cukaricki[9]
(Hòa)
4
1

1
1.03
0.78
2.5
u
0.90
0.90
6.50
1.45
3.90
24/04
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
FK Napredak Krusevac[12]
(Hòa)
2
1
0.25 0.90
0.90
2
u
1.03
0.78
2.20
3.40
2.90
22/04
23:30
xuống hạng
FT
Tekstilac Odzaci[15]
Zeleznicar Pancevo[11]
(Hòa)
0
1

0.25
1.03
0.78
2.25
u
0.98
0.83
3.50
2.00
3.10
22/04
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[14]
Imt Novi Beograd[10]
(Hòa)
1
1
0.5 0.98
0.83
2.5
u
0.88
0.93
1.95
3.90
3.20
14/04
22:59
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[11]
Jedinstvo Ub[16]
(Hòa)
3
1
1.25 0.95
0.85
2.5
u
0.85
0.95
1.38
7.50
4.20
14/04
21:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[12]
Tekstilac Odzaci[15]
(Hòa)
0
1
0.75 1.03
0.78
2.5
u
1.00
0.80
1.75
4.20
3.50
14/04
01:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[10]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
2
4
0.75 0.95
0.85
2.25
u
0.78
1.03
1.70
4.75
3.30
13/04
19:00
xuống hạng
FT
Cukaricki[9]
Radnicki Nis[14]
(Hòa)
2
2
0.75 0.98
0.83
2.5
u
0.90
0.90
1.67
4.33
3.40
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp