Kèo bóng đá Serbia mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
24/05
23:30
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[13]
Zeleznicar Pancevo[15]
(Hòa)
1
1
0.25 1.03
0.71
2.25
u
0.77
0.96
2.40
2.95
2.90
24/05
23:30
xuống hạng
FT
Novi Pazar[9]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
2
1

0.25
1.02
0.72
2.5
u
1.40
0.52
4.10
2.10
2.70
24/05
23:30
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[10]
Imt Novi Beograd[12]
(Hòa)
1
1

0.5
0.81
0.91
2
u
0.77
0.96
4.50
1.95
2.85
24/05
23:30
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[14]
Radnik Surdulica[16]
(Hòa)
3
2
1.5 0.60
1.10
2.75
u
0.52
1.40
1.22
10.00
6.00
18/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[16]
Spartak Subotica[10]
(Hòa)
0
0

0.25
0.89
0.83
2.5
u
0.79
0.94
3.20
2.15
3.25
18/05
21:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[12]
FK Vozdovac Beograd[14]
(Hòa)
2
1
0.25 0.83
0.90
2.75
u
0.88
0.84
2.15
3.15
3.30
18/05
21:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
FK Javor Ivanjica[13]
(Hòa)
1
2
0.25 0.83
0.90
2.5
u
0.79
0.94
2.15
3.20
3.25
18/05
21:00
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[15]
Novi Pazar[9]
(Hòa)
3
1
1 0.97
0.76
2.75
u
0.86
0.86
1.51
5.75
4.00
14/05
01:00
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[15]
Radnik Surdulica[16]
(Hòa)
4
0
1.25 0.80
1.00
2.5
u
0.98
0.83
1.30
9.00
4.20
13/05
22:59
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[13]
FK Vozdovac Beograd[14]
(Hòa)
1
1
0.25 0.95
0.85
2.25
u
0.98
0.83
2.20
3.10
3.00
13/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
Imt Novi Beograd[12]
(Hòa)
0
0
0.25 0.88
0.93
2.25
u
0.93
0.88
2.10
3.20
3.10
13/05
21:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar[9]
Spartak Subotica[10]
(Hòa)
0
1
0.25 0.93
0.88
2.5
u
1.03
0.78
2.15
3.10
3.10
08/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[14]
Zeleznicar Pancevo[15]
(Hòa)
2
3
0.25 1.00
0.80
2.5
u
0.90
0.90
2.20
2.90
3.25
07/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[16]
FK Javor Ivanjica[13]
(Hòa)
0
1

0.75
0.85
0.95
2.25
u
0.95
0.85
4.50
1.67
3.40
07/05
22:59
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[10]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
3
1
0 0.75
1.05
2
u
0.88
0.93
2.70
3.20
2.38
07/05
19:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[12]
Novi Pazar[9]
(Hòa)
0
1
0.25 0.95
0.85
2.5
u
0.95
0.85
2.15
2.70
3.50
01/05
23:30
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[10]
Zeleznicar Pancevo[15]
(Hòa)
1
1

0.25
0.90
0.90
2.5
u
0.90
0.90
3.10
2.15
3.40
01/05
22:59
xuống hạng
FT
Novi Pazar[9]
FK Javor Ivanjica[13]
(Hòa)
1
0
0.75 0.83
0.98
2.5
u
1.00
0.80
1.65
5.25
3.60
01/05
21:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[12]
Radnik Surdulica[16]
(Hòa)
5
2
1.25 0.83
0.98
2.75
u
0.95
0.85
1.40
7.50
4.75
01/05
21:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
FK Vozdovac Beograd[14]
(Hòa)
2
0
0.5 0.80
1.00
2.5
u
0.93
0.88
1.80
4.20
3.60
28/04
01:00
xuống hạng
FT
Zeleznicar Pancevo[15]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
1
1
0.5 0.92
0.80
2.5
u
0.81
0.92
1.95
3.50
3.45
27/04
22:59
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[13]
Imt Novi Beograd[12]
(Hòa)
1
1
0.25 0.91
0.82
2.25
u
0.76
0.98
2.20
3.05
3.25
27/04
21:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[16]
Novi Pazar[9]
(Hòa)
1
4

0.25
1.01
0.73
2.25
u
0.89
0.84
3.50
2.05
3.25
26/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[14]
Spartak Subotica[10]
(Hòa)
0
0
0 0.75
0.99
2.25
u
0.75
0.99
2.40
2.70
3.40
22/04
21:00
xuống hạng
FT
Imt Novi Beograd[12]
Zeleznicar Pancevo[15]
(Hòa)
0
0
0.25 0.92
0.84
2.5
u
0.76
1.00
2.11
2.88
3.35
22/04
01:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar
FK Vozdovac Beograd
(Hòa)
0
1
0.5 0.82
0.91
2.5
u
0.81
0.91
1.85
3.80
3.50
22/04
01:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis
Radnik Surdulica
(Hòa)
1
0
0.5 0.80
0.93
2.25
u
0.81
0.91
1.83
4.10
3.35
21/04
21:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica
FK Javor Ivanjica
(Hòa)
1
0
0.25 1.02
0.72
2.25
u
0.84
0.88
2.40
2.95
3.05
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp