| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 22:59 |
15 FT |
Partizan Belgrade[2] Novi Pazar[13] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.76 1.03 |
1.15 10.00 6.70 |
| 06/11 19:30 |
15 FT |
FK Javor Ivanjica Radnicki Nis (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/11 22:59 |
15 FT |
Borac Cacak[16] Crvena Zvezda[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.93 0.89 |
3 u |
1.10 0.70 |
7.80 1.25 5.20 |
| 05/11 19:30 |
15 FT |
Backa Backa Palanka[14] FK Napredak Krusevac[4] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.93 0.84 |
2 u |
1.37 0.56 |
2.90 2.75 2.80 |
| 05/11 19:30 |
15 FT |
Cukaricki FK Vozdovac Beograd (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/11 19:30 |
15 FT |
Spartak Subotica Mladost Lucani (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/11 19:30 |
15 FT |
FK Rad Beograd FK Metalac Gornji Milanovac (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/11 22:59 |
15 FT |
Vojvodina[3] Radnik Surdulica[10] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.73 1.11 |
2.5 u |
0.78 1.04 |
1.26 9.20 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá