| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 22:59 |
10 FT |
Pardubice[12] Hradec Kralove[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.96 0.86 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
2.35 2.85 3.40 |
| 01/10 20:00 |
10 FT |
Mlada Boleslav[7] Bohemians 1905[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.94 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.92 |
1.90 3.60 3.75 |
| 01/10 20:00 |
10 FT |
Teplice[9] Slavia Praha[2] (Hòa) |
0 0 |
1.5 |
0.96 0.86 |
3 u |
0.86 0.94 |
10.00 1.28 5.50 |
| 30/09 22:59 |
10 FT |
Sparta Praha[1] Viktoria Plzen[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.85 0.92 |
2.5 u |
0.61 1.20 |
1.68 4.50 4.00 |
| 30/09 20:00 |
10 FT |
FK Baumit Jablonec[14] Synot Slovacko[5] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.80 2.45 3.30 |
| 30/09 20:00 |
10 FT |
Mfk Karvina[15] Slovan Liberec[10] (Hòa) |
5 2 |
0 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
2.80 2.40 3.40 |
| 30/09 20:00 |
10 FT |
SK Sigma Olomouc[4] Banik Ostrava[6] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
2.15 3.25 3.40 |
| 30/09 20:00 |
10 FT |
Zlin[16] Budejovice[13] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
2.03 2.72 3.31 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá