| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 22:30 |
31 FT |
HJK Helsinki[1] Lahti[4] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 1.03 0.89 |
2.5-3 u |
0.88 1.00 |
1.44 6.70 4.20 |
| 16/10 22:30 |
31 FT |
Inter Turku[9] HIFK[11] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.88 1.04 |
3 u |
0.96 0.94 |
2.11 3.20 3.80 |
| 16/10 22:30 |
31 FT |
Jyvaskyla JK[12] IFK Mariehamn[5] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.90 0.99 |
3 u |
0.86 1.04 |
4.80 1.57 4.00 |
| 15/10 19:00 |
31 FT |
Ilves Tampere[4] KuPS[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.14 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.45 2.92 3.05 |
| 15/10 19:00 |
31 FT |
RoPS Rovaniemi[7] VPS Vaasa[8] (Hòa) |
3 0 |
0 | 1.04 0.86 |
2.5 u |
0.87 1.03 |
2.80 2.32 3.40 |
| 15/10 19:00 |
31 FT |
Ps Kemi SJK Seinajoki (Hòa) |
3 3 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá