| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/11 00:00 |
10 FT |
Koln Womens[11] Werder Bremen Womens[7] (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.80 2.15 3.50 |
| 18/11 00:30 |
10 FT |
Rb Leipzig Womens[5] Nữ Bayer Leverkusen[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.87 2.00 3.75 |
| 17/11 20:00 |
10 FT |
Nữ Bayern Munich[3] Carl Zeiss Jena Womens[10] (Hòa) |
5 0 |
3.5 | 0.83 0.98 |
4.25 u |
0.90 0.90 |
1.04 41.00 15.00 |
| 16/11 23:10 |
10 FT |
Nữ Hoffenheim[8] Nữ Eintracht Frankfurt[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
4.33 1.50 4.50 |
| 16/11 20:00 |
10 FT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Turbine Potsdam[12] (Hòa) |
3 1 |
4.25 | 0.95 0.85 |
4.75 u |
0.85 0.95 |
1.03 51.00 17.00 |
| 16/11 00:30 |
10 | Nữ Sc Freiburg[6] Nữ Sg Essen Schonebeck[9] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.97 0.82 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.20 2.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá