| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 22:59 |
12 FT |
Rubin Kazan[7] Dynamo Moscow[5] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.90 1.00 |
2.5 u |
0.93 0.95 |
3.42 2.00 3.25 |
| 20/10 20:30 |
12 FT |
Gazovik Orenburg[14] Krylya Sovetov Samara[11] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.99 0.91 |
2.75 u |
1.01 0.87 |
2.15 2.98 3.32 |
| 19/10 22:59 |
12 FT |
Makhachkala[10] CSKA Moscow[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.07 0.83 |
2 u |
0.98 0.90 |
4.43 1.83 3.04 |
| 19/10 20:30 |
12 FT |
FK Khimki[13] Lokomotiv Moscow[2] (Hòa) |
2 0 |
1 |
0.85 1.05 |
3 u |
0.94 0.94 |
4.59 1.58 3.97 |
| 19/10 20:30 |
12 FT |
Spartak Moscow[6] Krasnodar FK[1] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 0.88 1.02 |
2.75 u |
1.01 0.87 |
2.14 3.04 3.26 |
| 19/10 18:00 |
12 FT |
Pari Nizhny Novgorod[12] FK Rostov[9] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.96 0.92 |
4.16 1.78 3.35 |
| 19/10 00:15 |
12 FT |
Akhmat Grozny[16] Fakel Voronezh[15] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.90 1.00 |
2 u |
0.88 1.00 |
1.90 4.01 3.07 |
| 18/10 22:00 |
12 FT |
Akron Togliatti[8] Zenit St.Petersburg[3] (Hòa) |
0 5 |
1.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.98 0.90 |
7.00 1.36 4.41 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá