| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 22:59 |
13 FT |
FK Khimki[14] Ural Yekaterinburg[16] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
1.20 0.61 |
1.93 4.00 3.25 |
| 31/10 20:30 |
13 FT |
Arsenal Tula[13] Sochi[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
4.33 1.83 3.60 |
| 31/10 18:00 |
13 FT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] Akhmat Grozny[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.60 2.80 3.20 |
| 30/10 22:59 |
13 FT |
Pari Nizhny Novgorod[11] Lokomotiv Moscow[5] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.94 0.86 |
2.25 u |
0.79 0.91 |
4.50 1.75 3.75 |
| 30/10 22:59 |
13 FT |
Krasnodar FK[4] Krylya Sovetov Samara[9] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.96 0.84 |
3 u |
0.96 0.74 |
1.53 5.50 4.50 |
| 30/10 20:30 |
13 FT |
Spartak Moscow[7] FK Rostov[12] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.79 1.01 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
1.53 6.00 4.20 |
| 30/10 18:00 |
13 FT |
Rubin Kazan[8] CSKA Moscow[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.96 0.74 |
2.75 2.50 3.40 |
| 29/10 22:59 |
13 FT |
Zenit St.Petersburg[1] Dynamo Moscow[2] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.80 1.05 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.46 6.00 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá