| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Adelaide Blue Eagles[9] North Eastern Metrostars[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.89 0.95 |
3 u |
0.90 0.90 |
3.35 1.74 4.35 |
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Adelaide Comets FC[1] Adelaide City FC[6] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.98 0.85 |
3-3.5 u |
0.80 0.93 |
1.55 4.55 4.30 |
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Campbelltown City SC[3] Modbury Jets[11] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.89 0.95 |
3.5-4 u |
0.89 0.85 |
1.22 8.50 6.00 |
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Para Hills Knights[12] Cumberland United[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.87 0.97 |
3 u |
0.80 0.93 |
2.80 2.10 3.40 |
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Adelaide United Fc Youth[10] Adelaide Olympic[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.87 0.97 |
3 u |
0.98 0.76 |
2.38 2.45 3.40 |
| 31/10 15:30 |
15 FT |
Adelaide Raiders SC[5] Croydon Kings[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.00 0.84 |
3 u |
0.87 0.87 |
2.75 2.15 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá