| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/02 20:00 |
13 FT |
Ts Galaxy[11] Bloemfontein Celtic[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.28 3.80 2.87 |
| 24/01 20:30 |
13 FT |
Cape Town City[6] Lamontville Golden Arrows[4] (Hòa) |
4 2 |
0.25 | 1.04 0.78 |
2.25 u |
0.78 1.02 |
2.26 2.72 3.20 |
| 24/01 20:30 |
13 FT |
Marumo Gallants[15] Supersport United[3] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
1.02 0.80 |
2 u |
0.77 1.03 |
4.30 1.80 3.00 |
| 23/01 22:00 |
13 FT |
Stellenbosch[7] Kaizer Chiefs FC[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.95 0.90 |
3.60 1.93 2.90 |
| 23/01 22:00 |
13 FT |
Baroka[9] AmaZulu[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 2 u |
|
||
| 23/01 22:00 |
13 FT |
Durban City[12] Orlando Pirates[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.05 0.81 |
2 u |
0.86 0.99 |
3.30 1.98 3.00 |
| 23/01 20:30 |
13 FT |
Black Leopards[14] Chippa United FC[13] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 23/01 20:00 |
13 FT |
Mamelodi Sundowns[1] Moroka Swallows[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.82 1.00 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
1.82 3.80 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá