| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/02 00:00 |
18 FT |
Birkirkara FC[4] Lija Athletic[15] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.93 0.90 |
3 u |
0.96 0.86 |
1.41 7.12 4.83 |
| 31/01 20:00 |
18 FT |
Gzira United[3] Valletta FC[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.88 0.92 |
2.5-3 u |
0.88 0.90 |
1.88 3.82 3.68 |
| 31/01 00:00 |
18 FT |
Senglea Athletic[16] Hamrun Spartans[1] (Hòa) |
0 1 |
2.5 |
0.99 0.85 |
3.5 u |
0.91 0.91 |
21.82 1.11 9.42 |
| 31/01 00:00 |
18 FT |
Gudja United[8] Zejtun Corinthians[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.77 1.09 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.87 2.42 3.47 |
| 30/01 20:00 |
18 FT |
Sirens[10] Floriana[12] (Hòa) |
2 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 30/01 20:00 |
18 FT |
Hibernians FC[2] Tarxien Rainbows[14] (Hòa) |
2 0 |
1.75 | 3-3.5 u |
|
||
| 30/01 03:00 |
18 FT |
Santa Lucia[7] Sliema Wanderers FC[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.02 0.77 |
2.5 u |
1.10 0.71 |
2.11 2.80 3.20 |
| 29/01 22:59 |
18 FT |
Balzan[13] Mosta[6] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 |
0.92 0.91 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
3.60 1.83 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá