| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 01:00 |
25 FT |
Senglea Athletic[11] Hibernians FC[2] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
4.80 1.56 3.90 |
| 23/04 00:00 |
25 FT |
Qormi[13] Birkirkara FC[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.76 1.00 |
4.90 1.55 3.80 |
| 22/04 22:59 |
25 FT |
Floriana[8] St Andrews[12] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.47 5.50 4.00 |
| 20/04 22:59 |
25 FT |
Balzan[6] Sliema Wanderers FC[5] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.99 0.77 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.50 2.50 3.15 |
| 20/04 22:59 |
25 FT |
Valletta FC[1] Tarxien Rainbows[10] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.71 1.05 |
3 u |
0.95 0.79 |
1.10 18.00 7.00 |
| 20/04 21:00 |
25 FT |
Mosta[9] Gzira United[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.95 0.81 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
4.10 1.74 3.45 |
| 20/04 21:00 |
25 FT |
Pieta Hotspurs[14] Hamrun Spartans[4] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
1.05 0.71 |
2.5 u |
0.81 0.95 |
8.50 1.27 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá