| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 02:15 |
9 FT |
Sliema Wanderers FC[5] Hamrun Spartans[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 0.89 |
2.5-3 u |
0.97 0.82 |
1.87 3.50 3.30 |
| 31/10 00:00 |
9 FT |
Mosta[8] Balzan[3] (Hòa) |
0 5 |
1 |
1.71 0.40 |
3 u |
0.85 0.94 |
10.00 1.25 5.00 |
| 28/10 22:15 |
9 FT |
Birkirkara FC[9] Tarxien Rainbows[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.91 0.86 |
3 u |
0.87 0.90 |
1.31 7.00 4.80 |
| 28/10 22:00 |
9 FT |
Naxxar Lions[12] Floriana[4] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.68 1.15 |
3 u |
1.20 0.65 |
4.50 1.57 3.90 |
| 28/10 20:00 |
9 FT |
Valletta FC[1] St Andrews[13] (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 | 0.96 0.80 |
3-3.5 u |
0.96 0.80 |
1.12 13.00 7.50 |
| 28/10 20:00 |
9 FT |
Lija Athletic[14] Hibernians FC[6] (Hòa) |
0 3 |
2 |
1.14 0.64 |
3.5 u |
0.96 0.80 |
13.00 1.11 7.50 |
| 28/10 00:00 |
9 FT |
Senglea Athletic[10] Gzira United[2] (Hòa) |
1 1 |
1 |
1.15 0.67 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
6.00 1.41 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá