| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 00:00 |
36 FT |
Banga Gargzdai[8] Siauliai[7] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.88 0.89 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
3.70 1.85 3.30 |
| 24/11 00:00 |
36 FT |
Baltija Panevezys[4] Lietava Jonava[10] (Hòa) |
2 1 |
2.5-3 | 0.78 0.92 |
3.5 u |
0.82 0.87 |
1.04 36.00 7.50 |
| 24/11 00:00 |
36 FT |
Hegelmann Litauen[2] Trakai Riteriai[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.91 0.85 |
2 u |
0.73 1.02 |
2.20 3.00 3.00 |
| 24/11 00:00 |
36 FT |
Suduva[6] Dziugas Telsiai[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.60 4.60 3.60 |
| 24/11 00:00 |
36 FT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Spyris Kaunas[3] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
1.80 4.10 3.13 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá