| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/11 18:00 |
36 FT |
BFC Daugavpils[7] Fk Auda Riga[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
3.13 2.15 3.06 |
| 12/11 18:00 |
36 FT |
Riga Fc[2] Rigas Futbola Skola[3] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.93 0.80 |
2.5 u |
0.81 0.92 |
1.57 5.02 3.63 |
| 12/11 18:00 |
36 FT |
Metta/LU Riga[10] Super Nova[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.98 0.76 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
2.32 3.01 2.88 |
| 12/11 18:00 |
36 FT |
Tukums-2000[6] Spartaks Jurmala[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.76 0.97 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
2.50 2.79 2.83 |
| 12/11 18:00 |
36 FT |
Liepajas Metalurgs[4] Fk Valmiera[1] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.84 0.79 |
3 u |
0.88 0.76 |
4.42 1.48 3.86 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá