Kèo bóng đá Kuwait mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
17/05
23:10
xuống hạng
FT
Al Jahra[10]
Khaitan[9]
(Hòa)
0
1

0.5
0.83
0.91
3
u
0.84
0.91
3.20
1.91
3.60
17/05
23:10
xuống hạng
FT
Al Shabab Kuw[8]
Kazma[7]
(Hòa)
0
2

0.25
0.74
1.03
2.75
u
0.83
0.92
2.60
2.25
3.50
13/05
23:10
xuống hạng
FT
Al Jahra[10]
Al Shabab Kuw[8]
(Hòa)
0
2
0.25 0.98
0.79
3
u
0.98
0.79
2.30
2.88
3.10
13/05
23:10
xuống hạng
FT
Khaitan[9]
Kazma[7]
(Hòa)
1
0

1
0.97
0.78
2.75
u
0.87
0.87
5.00
1.57
3.75
06/05
00:15
xuống hạng
FT
Kazma[7]
Al Jahra[10]
(Hòa)
7
3
1 0.94
0.90
3
u
0.81
1.01
1.52
4.69
4.01
05/05
21:35
xuống hạng
FT
Khaitan[9]
Al Shabab Kuw[8]
(Hòa)
0
1
0.25 0.90
0.87
2.5
u
0.79
0.99
2.10
2.90
3.40
30/04
00:15
xuống hạng
FT
Khaitan[9]
Al Jahra[10]
(Hòa)
2
4
0 0.71
1.04
2
u
0.73
1.01
2.45
3.05
2.85
29/04
21:30
xuống hạng
FT
Kazma[7]
Al Shabab Kuw[8]
(Hòa)
2
0
0.5 0.95
0.78
2.25
u
0.79
0.94
1.95
3.60
3.30
07/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Shabab Kuw[8]
Al Jahra[10]
(Hòa)
1
2
0.5 0.83
0.92
2.75
u
0.81
0.93
1.80
3.60
3.60
07/04
01:30
xuống hạng
FT
Kazma[7]
Khaitan[9]
(Hòa)
3
1
0.75 0.78
0.97
2.75
u
0.92
0.82
1.60
4.80
3.60
01/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Jahra[10]
Kazma[7]
(Hòa)
2
4

0.5
0.87
0.85
2.75
u
0.81
0.91
3.60
1.84
3.70
01/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Shabab Kuw[8]
Khaitan[9]
(Hòa)
0
1
0 0.86
0.86
2.75
u
0.86
0.86
2.55
2.45
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp