| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/02 19:00 |
19 FT |
Gor Mahia[5] Posta Rangers[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.98 0.77 |
2.5 u |
1.28 0.59 |
2.30 2.90 3.30 |
| 06/02 19:00 |
19 FT |
Sofapaka[11] Kenya Police[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.72 1.05 |
2.5 u |
1.18 0.64 |
2.45 2.85 3.05 |
| 06/02 19:00 |
19 FT |
Afc Leopards[13] Bidco United[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.89 |
2 u |
0.70 1.08 |
2.15 3.45 3.10 |
| 06/02 19:00 |
19 FT |
Kakamega Homeboyz[1] Nzoia United[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
1.58 5.70 3.69 |
| 05/02 19:00 |
19 FT |
Mathare United[17] Talanta[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.89 0.95 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
3.45 1.94 3.20 |
| 05/02 19:00 |
19 FT |
Kariobangi Sharks[2] Nairobi Star City[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.81 1.00 |
2-2.5 u |
0.84 0.97 |
2.50 2.74 2.94 |
| 05/02 19:00 |
19 FT |
Ulinzi Stars Nakuru[14] Wazito[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.20 3.10 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá