| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/05 20:00 |
8 FT |
Shakhtyor Karagandy[11] Kyzylzhar Petropavlovsk[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.81 0.91 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
2.95 2.25 3.30 |
| 07/05 18:00 |
8 FT |
Kaspyi Aktau[12] FK Atyrau[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.86 0.86 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
2.55 2.65 3.15 |
| 07/05 16:00 |
8 FT |
Zhetysu Taldykorgan[10] Okzhetpes[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.76 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
2.38 2.90 3.13 |
| 06/05 22:00 |
8 FT |
Ordabasy[4] Kaisar Kyzylorda[7] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.96 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.53 5.75 3.90 |
| 06/05 20:00 |
8 FT |
Astana[2] Maktaaral[14] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.86 0.86 |
3 u |
0.92 0.81 |
1.20 8.45 5.64 |
| 06/05 18:00 |
8 FT |
FK Aktobe Lento[3] Aksu[13] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 1.03 0.83 |
3 u |
0.93 0.91 |
1.24 8.20 5.20 |
| 06/05 18:00 |
8 FT |
Tobol Kostanai[6] Kairat Almaty[5] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 1.02 0.84 |
2.5-3 u |
0.98 0.86 |
2.26 2.60 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá