| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 02:00 |
4 FT |
Maccabi Haifa[1] Maccabi Tel Aviv[10] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.79 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.60 2.63 3.10 |
| 03/11 01:15 |
4 FT |
Hapoel Beer Sheva[7] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.83 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.33 9.00 4.40 |
| 02/11 01:30 |
4 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Ashdod MS[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.74 1.06 |
2-2.5 u |
0.88 0.96 |
2.39 2.80 3.10 |
| 01/11 00:50 |
4 FT |
Hapoel Tel Aviv[13] Beitar Jerusalem[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.90 0.97 |
2-2.5 u |
0.97 0.87 |
3.70 1.92 3.30 |
| 31/10 23:15 |
4 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Hadera[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.94 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.20 3.25 3.10 |
| 31/10 22:15 |
4 FT |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Kfar Saba[3] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.95 0.92 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.40 3.10 2.88 |
| 31/10 21:15 |
4 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[2] Hapoel Haifa[11] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá