Kèo bóng đá Iceland mùa 2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
07/10
21:00
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[7]
HK Kopavog[8]
(Hòa)
1
0
0.5 0.83
1.03
3.5
u
1.03
0.83
1.80
3.50
4.00
07/10
21:00
xuống hạng
FT
IBV Vestmannaeyjar[11]
Keflavik[12]
(Hòa)
1
1
1-1.5 1.03
0.83
3.5
u
1.08
0.62
1.45
5.00
4.75
07/10
21:00
xuống hạng
FT
Fylkir[9]
Fram Reykjavik[10]
(Hòa)
5
1
0-0.5 0.89
0.91
3.5
u
0.84
0.80
1.95
3.10
3.80
02/10
00:00
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[10]
Ka Akureyri[7]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.76
1.13
3.5
u
0.96
0.84
2.66
2.12
3.95
02/10
00:00
xuống hạng
FT
HK Kopavog[8]
IBV Vestmannaeyjar[11]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.89
0.91
3-3.5
u
0.96
0.91
2.57
2.26
3.70
01/10
21:00
xuống hạng
FT
Keflavik[12]
Fylkir[9]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.78
1.04
3-3.5
u
1.01
0.83
2.59
2.25
3.70
29/09
02:15
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[10]
Keflavik[12]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.99
0.83
3-3.5
u
0.98
0.82
1.78
3.50
3.95
29/09
02:15
xuống hạng
FT
HK Kopavog[8]
Fylkir[9]
(Hòa)
2
2
0-0.5 1.03
0.79
3-3.5
u
0.83
0.97
2.22
2.52
3.95
28/09
23:15
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[7]
IBV Vestmannaeyjar[11]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.88
0.94
3
u
0.82
0.98
2.09
2.79
3.80
25/09
00:00
xuống hạng
FT
Fylkir[9]
Ka Akureyri[7]
(Hòa)
2
4

0-0.5
0.89
0.87
2.5
u
0.50
1.50
2.80
2.05
3.80
24/09
21:00
xuống hạng
FT
Keflavik[12]
HK Kopavog[8]
(Hòa)
2
1
0 0.89
0.91
2.5
u
0.50
1.50
2.38
2.38
3.75
23/09
21:00
xuống hạng
FT
IBV Vestmannaeyjar[11]
Fram Reykjavik[10]
(Hòa)
2
2
0.5 0.86
0.96
3-3.5
u
0.98
0.86
1.85
3.80
4.10
20/09
23:15
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[7]
Keflavik[12]
(Hòa)
4
2
1 0.90
0.92
3-3.5
u
1.00
0.75
1.51
4.70
4.40
19/09
02:15
xuống hạng
FT
HK Kopavog[8]
Fram Reykjavik[10]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.02
0.80
3-3.5
u
0.80
1.00
2.20
2.50
4.00
18/09
00:00
xuống hạng
FT
Fylkir[9]
IBV Vestmannaeyjar[11]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.71
1.12
3
u
0.89
0.91
2.43
2.36
3.80
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp