| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 02:15 |
1 FT |
Nữ Fylkir[ICE LD1-2] Trottur Reykjavik Womens[ICE WPRCG-3] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.20 1.57 4.00 |
| 23/04 01:00 |
1 FT |
Nữ Breidablik[ICE WPRCG-2] Keflavik Womens[ICE WPRR-2] (Hòa) |
3 0 |
2.25 | 0.80 1.00 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
1.10 17.00 8.50 |
| 23/04 00:00 |
1 FT |
Tindastoll Neisti Womens[ICE WPRR-1] Nữ Hafnarfjordur[ICE WPRCG-6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
3.10 1.85 4.00 |
| 21/04 22:00 |
1 FT |
Nữ Valur Nữ Thor Ka Akureyri (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.25 8.50 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá