Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
23/02 16:00 |
10 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[4] Khánh Hòa[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.88 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.15 3.30 2.88 |
23/02 16:00 |
10 FT |
Đồng Tâm Long An[8] Huế[10] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.70 3.10 |
22/02 18:00 |
10 FT |
Phù Đổng Ninh Bình[1] Đồng Nai[11] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.33 7.50 4.33 |
22/02 15:00 |
10 FT |
PVF CAND[3] Đồng Tháp[7] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.33 9.50 3.90 |