| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 19:00 |
31 FT |
Customs Department FC[15] Kasetsart University FC[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
2.13 2.99 3.15 |
| 10/04 19:00 |
31 FT |
Khonkaen FC[17] Udon Thani[8] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.94 0.82 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
1.93 3.50 3.15 |
| 10/04 18:00 |
31 FT |
Muangkan United[6] Raj Pracha Fc[16] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.89 0.87 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.67 4.15 3.55 |
| 10/04 18:00 |
31 FT |
Chainat FC[5] Lampang Fc[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.76 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
2.25 2.85 3.05 |
| 09/04 19:00 |
31 FT |
Chiangmai Fc[14] Navy[18] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.92 0.80 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
1.31 7.13 4.82 |
| 09/04 19:00 |
31 FT |
Lamphun Warrior[1] Ayutthaya Fc[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.80 0.92 |
2.5-3 u |
0.76 0.97 |
1.16 13.58 6.04 |
| 09/04 18:00 |
31 FT |
Phrae United[7] Trat Fc[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.01 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
2.30 2.71 3.25 |
| 09/04 17:00 |
31 FT |
Ranong United[13] Nakhon Pathom FC[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.81 0.92 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
2.55 2.65 2.95 |
| 08/04 18:00 |
31 FT |
Sukhothai[2] Rayong[9] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.71 0.93 |
3-3.5 u |
0.90 0.80 |
1.15 12.66 6.28 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá