| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 18:00 |
32 FT |
Khimik Dzerzhinsk[15] Shinnik Yaroslavl[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.76 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.40 3.00 |
| 14/04 22:59 |
32 FT |
Baltika[9] Mordovia Saransk[1] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.87 2.30 3.00 |
||
| 14/04 22:00 |
32 FT |
Rotor Volgograd[17] Spartak Nalchik[12] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.19 3.42 2.94 |
||
| 14/04 20:30 |
32 FT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[18] Yenisey Krasnoyarsk[13] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.52 2.64 3.19 |
||
| 14/04 19:30 |
32 FT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[6] Gazovik Orenburg[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.84 4.01 3.37 |
||
| 14/04 19:00 |
32 FT |
FK Angusht Nazran[19] SKA Energiya Khabarovsk[7] (Hòa) |
0 1 |
1.25 |
2.5-3 u |
5.83 1.53 3.80 |
||
| 14/04 19:00 |
32 FT |
Alania[5] Sibir[11] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 14/04 19:00 |
32 FT |
Salyut-Energia Belgorod[15] FC Torpedo Moscow[3] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 14/04 15:00 |
32 FT |
Luch-Energiya[4] Arsenal Tula[2] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.54 2.71 3.08 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá