| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 21:00 |
29 FT |
Spartak Nalchik[4] Rotor Volgograd[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.30 0.60 |
1.82 3.90 3.26 |
| 23/04 19:00 |
29 FT |
Metallurg Kuzbass[14] Sibir[8] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.21 2.96 3.10 |
||
| 23/04 18:00 |
29 FT |
Yenisey Krasnoyarsk[10] FK Khimki[16] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.93 3.66 3.12 |
| 23/04 15:00 |
29 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[3] FC Tom Tomsk[2] (Hòa) |
1 1 |
2-2.5 u |
2.54 2.56 3.05 |
|||
| 22/04 22:00 |
29 FT |
FC Torpedo Moscow[13] Salyut-Energia Belgorod[15] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.40 3.10 |
| 22/04 22:00 |
29 FT |
Shinnik Yaroslavl[12] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.30 2.80 3.10 |
| 22/04 20:00 |
29 FT |
Ural Yekaterinburg[1] Baltika[5] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.44 6.00 4.00 |
| 22/04 20:00 |
29 FT |
Sochi[11] Volgar-Gazprom Astrachan[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.10 0.70 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.00 3.30 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá