| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/01 20:30 |
13 FT |
Jomo Cosmos[15] Steenberg United[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 08/12 20:30 |
13 FT |
Ts Galaxy[13] Uthongathi[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.84 0.94 |
2-2.5 u |
0.98 0.78 |
3.80 1.87 3.10 |
| 08/12 20:30 |
13 FT |
Marumo Gallants[3] Free State Stars[11] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.86 0.91 |
2-2.5 u |
0.98 0.78 |
1.80 4.10 3.10 |
| 07/12 20:30 |
13 FT |
Mbombela United[12] Real Kings[9] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 07/12 20:30 |
13 FT |
Royal Eagles[16] Richards Bay[10] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.96 0.82 |
2 u |
0.85 0.91 |
2.70 2.50 2.88 |
| 07/12 20:30 |
13 FT |
Ts Sporting[14] Cape Umoya United[7] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 07/12 20:30 |
13 FT |
Moroka Swallows Pretoria Univ (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.92 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.56 3.05 |
| 06/12 20:30 |
13 FT |
Ajax Cape Town Jdr Stars (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.91 0.85 |
2.25 u |
1.01 0.75 |
2.30 2.95 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá