| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/12 20:30 |
14 FT |
Magesi Black Leopards (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.90 2.40 2.85 |
| 11/12 20:30 |
14 FT |
Marumo Gallants Pretoria Univ (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 0.82 0.98 |
2.25 u |
0.75 1.05 |
2.00 3.60 3.00 |
| 11/12 20:30 |
14 FT |
Thanda Royal Zulu Cape Town All Stars (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.35 7.00 4.25 |
| 10/12 20:30 |
14 FT |
Mbombela United Witbank Spurs (Hòa) |
5 1 |
u |
2.30 3.07 2.85 |
|||
| 10/12 20:30 |
14 FT |
Mthatha Bucks Cape Town (Hòa) |
1 1 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
1.80 4.05 3.25 |
||
| 10/12 20:30 |
14 FT |
Real Kings Stellenbosch (Hòa) |
1 0 |
u |
2.96 2.40 2.80 |
|||
| 10/12 20:30 |
14 FT |
Royal Eagles Jomo Cosmos (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.86 3.95 3.15 |
| 10/12 20:30 |
14 FT |
Santos Cape Town AmaZulu (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.65 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá