| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/10 18:00 |
5 FT |
Saburtalo Tbilisi B[6] Samtredia[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.90 2.15 3.25 |
| 17/10 17:00 |
5 | Dinamo Tbilisi II[10] Spaeri[1] (Hòa) |
? ? |
1.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.90 0.90 |
6.50 1.40 4.10 |
| 17/10 17:00 |
5 | Gonio[9] Lokomotiv Tbilisi[5] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.45 3.10 |
| 30/08 23:00 |
5 FT |
Metalurgi Rustavi[2] Saburtalo Tbilisi B[7] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 06/04 21:00 |
5 FT |
Dinamo Tbilisi II[9] Merani Martvili[7] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 06/04 20:00 |
5 | Lokomotiv Tbilisi[8] Metalurgi Rustavi[1] (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 06/04 19:00 |
5 FT |
Spaeri[2] Samtredia[3] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 06/04 19:00 |
5 FT |
Gonio[4] Meshakhte Tkibuli[10] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 06/04 19:00 |
5 FT |
Sioni Bolnisi[5] Saburtalo Tbilisi B[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá