| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 20:00 |
13 FT |
Horsens[4] Hvidovre IF[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.80 3.70 4.00 |
| 19/10 18:00 |
13 FT |
Esbjerg FB[3] Fredericia[2] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 1.00 0.85 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.30 3.80 |
| 19/10 00:00 |
13 FT |
Vendsyssel[9] B93 Copenhagen[10] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 1.00 0.85 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.75 4.20 3.80 |
| 19/10 00:00 |
13 FT |
Kolding IF[7] Hillerod Fodbold[8] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.10 3.40 |
| 19/10 00:00 |
13 FT |
Herfolge Boldklub Koge[11] Hobro I.K.[6] (Hòa) |
4 1 |
0.75 |
1.00 0.85 |
3.25 u |
1.00 0.85 |
4.50 1.67 3.90 |
| 18/10 23:30 |
13 FT |
Roskilde[12] Odense BK[1] (Hòa) |
1 5 |
1.5 |
0.85 1.00 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
7.00 1.33 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá