| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 21:00 |
16 FT |
Vejle[1] Hillerod Fodbold[8] (Hòa) |
2 3 |
1.5 | 0.87 0.95 |
2.75 u |
0.81 0.99 |
1.21 11.50 6.45 |
| 06/11 19:00 |
16 FT |
Naestved[4] Fredericia[11] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.85 0.96 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.15 3.35 3.25 |
| 05/11 21:00 |
16 FT |
Vendsyssel[5] Nykobing Falster[12] (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 0.99 0.83 |
3 u |
0.98 0.82 |
1.39 7.45 4.70 |
| 05/11 19:00 |
16 FT |
Hvidovre IF[2] Elite 3000 Helsingor[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.88 0.98 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
2.08 3.15 3.70 |
| 05/11 01:00 |
16 FT |
Hobro I.K.[9] Herfolge Boldklub Koge[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 1.00 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.65 2.50 3.35 |
| 05/11 00:30 |
16 FT |
Fremad Amager[10] Sonderjyske[3] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.86 1.01 |
3 u |
0.96 0.84 |
4.30 1.72 3.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá