| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 01:00 |
10 FT |
Marignane Gignac[10] Grace As[1] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 10/11 01:00 |
10 FT |
Marignane Gignac Grasse (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Gfa Rumilly Vallieres[4] Hyeres[6] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.10 3.25 3.00 |
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[2] Anglet Genets[16] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Bergerac[14] Istres[9] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Toulon[5] Goal[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.82 0.97 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.75 4.10 3.25 |
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Cannes AS[15] Frejus Saint-Raphael[3] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.82 0.97 |
2 u |
0.87 0.92 |
2.05 3.30 3.00 |
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Jura Sud Foot[7] Saint Priest[12] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 01:30 |
10 FT |
Andrezieux[11] Angouleme Cfc[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá