| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 21:30 |
25 FT |
Gute[NS-11] Skiljebo SK[NS-9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.94 0.85 |
3-3.5 u |
0.79 1.00 |
2.53 2.43 3.95 |
| 05/10 21:00 |
25 FT |
Ifk Stocksund[NS-3] Taby[NS-1] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 05/10 21:00 |
25 FT |
Ifk Mora[NS-13] Karlbergs BK[NS-2] (Hòa) |
1 3 |
u |
7.15 1.31 5.60 |
|||
| 05/10 21:00 |
25 FT |
Ifk Lidingo[NS-6] Gamla Upsala[NS-4] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.88 0.91 |
3.5 u |
0.88 0.92 |
2.44 2.47 4.04 |
| 05/10 20:00 |
25 FT |
Kvarnsvedens IK[NS-7] Valbo Ff[NS-12] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.94 0.85 |
3.5 u |
0.89 0.91 |
2.19 2.79 4.06 |
| 05/10 20:00 |
25 FT |
Hudiksvalls Forenade FF[NS-5] Enkoping[NS-10] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.96 0.84 |
3.5-4 u |
0.95 0.84 |
1.61 4.37 4.59 |
| 05/10 19:00 |
25 FT |
Sundbybergs[NS-14] Kungsangens If[NS-8] (Hòa) |
6 0 |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
2.75 2.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá