| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 01:45 |
8 FT |
Orleans US 45[14] Annecy[17] (Hòa) |
6 1 |
0.5-1 | 0.76 1.08 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
1.50 6.25 3.65 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Avranches[4] Cholet So[6] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.00 0.89 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
2.70 2.50 3.10 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Bastia CA[11] Bourg Peronnas[18] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.98 0.87 |
2 u |
0.87 0.95 |
2.24 3.10 2.90 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Concarneau[7] Bastia[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.86 0.97 |
2-2.5 u |
1.07 0.79 |
3.30 2.25 3.00 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Creteil[3] Quevilly[10] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.97 0.86 |
2.38 3.13 3.00 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Stade Lavallois MFC[1] Red Star 93[12] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.81 1.10 |
2 u |
0.75 0.99 |
2.46 2.80 3.10 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Sete FC[15] US Boulogne[5] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 |
0.84 1.01 |
2 u |
0.87 1.02 |
2.87 2.33 2.92 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Stade Briochin[9] Lyon la Duchere[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.08 0.82 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
2.26 2.90 3.10 |
| 03/10 01:00 |
8 FT |
Villefranche[13] Le Mans[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.98 0.91 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
2.21 3.00 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá