| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Bastia CA[13] Red Star 93[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.38 0.62 |
2-2.5 u |
1.09 0.72 |
2.64 2.55 3.05 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
US Boulogne[9] Quevilly[17] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.94 0.81 |
2 u |
0.86 0.92 |
2.15 3.40 2.95 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Cholet So[11] Lyon la Duchere[4] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.96 0.88 |
2-2.5 u |
0.90 0.80 |
2.87 2.76 3.03 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Concarneau[10] Bourg Peronnas[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.99 0.86 |
2 u |
0.93 0.89 |
2.87 2.69 3.12 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Creteil[6] Dunkerque[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.07 0.72 |
2 u |
0.83 0.94 |
2.40 2.85 2.95 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Stade Lavallois MFC[7] Pau FC[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.95 0.80 |
2 u |
0.78 1.05 |
2.40 2.90 2.95 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[18] AS Beziers[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.74 |
2 u |
0.78 1.06 |
2.80 2.45 3.00 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Villefranche[3] Ajaccio GFCO[14] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.05 0.81 |
2 u |
0.78 1.05 |
2.35 3.00 2.95 |
| 18/10 22:59 |
11 FT |
Avranches[5] Toulon[16] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.86 0.97 |
2 u |
0.81 1.03 |
2.00 4.00 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá