| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 00:00 |
9 FT |
Frejus Saint-Raphael[16] Orleans US 45[4] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.89 1.00 |
2 u |
1.09 0.70 |
2.90 2.32 2.90 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Colmar[16] ASM Belfortaine[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.89 1.01 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.72 2.88 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Chambly[10] Strasbourg[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.15 0.68 |
2 u |
0.78 1.11 |
4.00 1.95 3.10 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Epinal[18] Dunkerque[8] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.92 0.98 |
2-2.5 u |
0.96 0.82 |
2.97 2.25 3.12 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
US Boulogne[11] Bastia CA[17] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.87 1.01 |
2-2.5 u |
1.14 0.67 |
2.10 3.45 2.90 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Chateauroux[15] Avranches[7] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 | 0.79 1.12 |
2 u |
0.87 0.98 |
2.09 3.28 3.13 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
GS Consolat Marseille[3] Vendee Lucon[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.75 1.17 |
2-2.5 u |
1.10 0.70 |
2.28 2.97 3.10 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Les Herbiers[6] Amiens[9] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.95 0.81 |
2.49 2.80 2.94 |
| 03/10 01:00 |
9 FT |
Sedan AS Beziers (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá