| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/06 22:59 |
7 FT |
Eidsvold TF[9] KFUM Oslo[5] (Hòa) |
1 1 |
2.5 u |
0.36 2.00 |
2.29 2.34 4.03 |
||
| 01/06 22:59 |
7 FT |
Moss[3] Kvik Halden[6] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.95 0.93 |
3 u |
0.95 0.91 |
1.40 6.50 4.50 |
| 01/06 19:00 |
7 FT |
Mo IL[10] Follo[1] (Hòa) |
1 5 |
2 |
0.77 1.12 |
4 u |
1.00 0.80 |
8.10 1.26 5.00 |
| 01/06 18:00 |
7 FT |
Drobak-Frogn IL[14] Medkila IL[13] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 1.13 0.82 |
3.5 u |
1.25 0.65 |
2.05 3.00 3.50 |
| 31/05 21:00 |
7 FT |
Harstad Finnsnes (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.70 1.10 |
3-3.5 u |
1.15 0.68 |
1.56 4.48 4.14 |
| 31/05 21:00 |
7 FT |
Kjelsas IL Valerenga B (Hòa) |
7 1 |
1 | 0.71 1.20 |
3.5-4 u |
0.83 1.03 |
1.46 4.12 5.20 |
| 31/05 21:00 |
7 FT |
Lorenskog Skeid Oslo (Hòa) |
1 4 |
1 | 0.85 1.03 |
3.5 u |
0.92 0.91 |
1.50 4.68 4.17 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá