| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Hirnyk Sport[B-8] Yarud Mariupol[A-8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 0.92 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
2.45 2.58 3.07 |
| 26/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Sc Poltava[B-6] Dinaz Vyshgorod[A-6] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 26/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Chernihiv Prykarpattya Ivano Frankivsk (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 26/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Skoruk Tomakivka Bukovyna Chernivtsi (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 20/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Hirnyk Sport[B-8] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.79 0.98 |
2 u |
0.77 1.02 |
1.76 4.18 3.27 |
| 20/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Sc Poltava[B-6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.85 0.92 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
1.81 3.70 3.35 |
| 20/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Dinaz Vyshgorod Chernihiv (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Yarud Mariupol Skoruk Tomakivka (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 14/05 17:00 |
xuống hạng FT |
Skoruk Tomakivka Prykarpattya Ivano Frankivsk (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 14/05 16:00 |
xuống hạng FT |
Chernihiv Bukovyna Chernivtsi (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/05 19:00 |
xuống hạng FT |
Hirnyk Sport[B-8] Dinaz Vyshgorod[A-6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.92 0.85 |
2-2.5 u |
0.87 0.90 |
2.67 2.57 3.06 |
| 13/05 17:30 |
xuống hạng FT |
Sc Poltava[B-6] Yarud Mariupol[A-8] (Hòa) |
0 4 |
0.5-1 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.72 4.24 3.64 |
| 07/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Sc Poltava[B-6] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.85 0.88 |
2 u |
0.75 0.99 |
2.55 2.60 2.90 |
| 07/05 17:00 |
xuống hạng FT |
Yarud Mariupol Chernihiv (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 06/05 18:00 |
xuống hạng FT |
Dinaz Vyshgorod Skoruk Tomakivka (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 06/05 17:00 |
xuống hạng FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Hirnyk Sport[B-8] (Hòa) |
6 1 |
0.5 | 0.78 1.01 |
u |
1.78 4.17 3.44 |
|
| 30/04 18:00 |
xuống hạng FT |
Yarud Mariupol[A-8] Hirnyk Sport[B-8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.74 1.06 |
2-2.5 u |
0.93 0.84 |
2.91 2.40 3.03 |
| 30/04 17:30 |
xuống hạng FT |
Bukovyna Chernivtsi Skoruk Tomakivka (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 29/04 18:00 |
xuống hạng FT |
Dinaz Vyshgorod[A-6] Sc Poltava[B-6] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.87 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.74 2.36 3.03 |
| 28/04 17:00 |
xuống hạng FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Chernihiv (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/04 18:00 |
xuống hạng FT |
Hirnyk Sport[B-8] Bukovyna Chernivtsi[A-7] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/04 17:00 |
xuống hạng FT |
Skoruk Tomakivka Yarud Mariupol (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 22/04 17:30 |
xuống hạng FT |
Sc Poltava[B-6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 22/04 16:00 |
xuống hạng FT |
Chernihiv Dinaz Vyshgorod (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 15/04 17:30 |
xuống hạng FT |
Dinaz Vyshgorod[A-6] Hirnyk Sport[B-8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/04 17:00 |
xuống hạng FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Skoruk Tomakivka (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 15/04 16:30 |
xuống hạng FT |
Yarud Mariupol[A-8] Sc Poltava[B-6] (Hòa) |
2 4 |
u |
|
|||
| 14/04 17:00 |
xuống hạng FT |
Bukovyna Chernivtsi Chernihiv (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 09/04 18:00 |
xuống hạng FT |
Hirnyk Sport[B-8] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/04 17:30 |
xuống hạng FT |
Skoruk Tomakivka Dinaz Vyshgorod (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 09/04 17:00 |
xuống hạng FT |
Sc Poltava[B-6] Bukovyna Chernivtsi[A-7] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 08/04 16:00 |
xuống hạng FT |
Chernihiv Yarud Mariupol (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá