| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 22:59 |
26 FT |
Ternopil[15] Sumy[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.80 0.98 |
2-2.5 u |
1.12 0.70 |
2.40 2.60 3.00 |
| 11/05 22:00 |
26 FT |
Desna Chernihiv Cherkaskyi Dnipro (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 11/05 21:30 |
26 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[9] Hirnyk Sport[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.98 0.82 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.20 3.00 3.10 |
| 11/05 21:30 |
26 FT |
Naftovik Ukrnafta Obolon Kiev (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 11/05 21:00 |
26 FT |
Dinamo Kyiv B[10] Hirnik Kryvyi Rih[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
3.20 2.10 3.10 |
| 11/05 21:00 |
26 FT |
Fk Poltava[8] Illichivets mariupol[6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.02 0.77 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.30 2.50 3.20 |
| 11/05 21:00 |
26 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk Nyva Ternopil (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 10/05 22:00 |
26 FT |
Helios Kharkiv[5] Zirka Kirovohrad[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.11 0.72 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.65 2.30 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá