| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 22:00 |
26 FT |
Nd Beltinci[11] Rogaska[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.94 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
3.19 2.13 3.39 |
| 24/04 22:00 |
26 FT |
Jadran Dekani[13] NK Krka[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.77 1.05 |
2.5 u |
0.85 0.96 |
2.84 2.36 3.32 |
| 24/04 22:00 |
26 FT |
NK Primorje[7] Brezice[15] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.99 0.83 |
2.5-3 u |
0.91 0.89 |
1.39 6.26 4.20 |
| 23/04 22:00 |
26 FT |
Nk Roltek Dob[8] ND Ilirija 1911[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.74 1.02 |
1.76 3.57 3.18 |
| 23/04 22:00 |
26 FT |
NK Ptuj Drava[16] Fuzinar[9] (Hòa) |
2 0 |
1.5 |
0.81 0.95 |
3-3.5 u |
0.95 0.81 |
5.95 1.28 4.64 |
| 23/04 22:00 |
26 FT |
Krsko Posavlje[14] Triglav Gorenjska[2] (Hòa) |
0 4 |
1-1.5 |
0.75 1.01 |
2.5-3 u |
0.93 0.82 |
6.00 1.45 4.30 |
| 23/04 22:00 |
26 FT |
NK Rudar Velenje[5] Bilje[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.96 0.79 |
2.5-3 u |
0.82 0.92 |
1.95 3.30 3.70 |
| 22/04 22:59 |
26 FT |
Nafta[3] Gorica[1] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.97 0.84 |
2.5 u |
0.84 0.97 |
2.65 2.48 3.37 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá