| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 15:30 |
24 FT |
Artmedia Petrzalka[7] Mfk Skalica[3] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.81 1.04 |
2.5-3 u |
1.00 0.83 |
2.50 2.45 3.20 |
| 10/04 15:30 |
24 FT |
Stk 1914 Samorin[9] Namestovo[16] (Hòa) |
2 1 |
2 | 1.00 0.84 |
3-3.5 u |
0.92 0.89 |
1.20 12.78 6.75 |
| 10/04 15:30 |
24 FT |
Msk Zilina B[8] Humenne[5] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.98 |
2.5 u |
0.82 1.01 |
1.85 3.96 3.65 |
| 09/04 21:00 |
24 FT |
Partizan Bardejov[15] Slovan Bratislava B[14] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 09/04 21:00 |
24 FT |
Mfk Nova Dubnica[11] Rohoznik[12] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 09/04 21:00 |
24 FT |
Slavoj Trebisov[10] Dukla Banska Bystrica[2] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/04 20:30 |
24 FT |
KFC Komarno[4] Sport Podbrezova[1] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 08/04 22:59 |
24 FT |
MFK Kosice[6] SKM Puchov[13] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.88 0.84 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.53 5.00 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá