| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 19:00 |
15 FT |
Trajal Krusevac[11] Radnik Surdulica[5] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.20 3.25 |
| 11/11 19:00 |
15 FT |
Dubocica Leskovac[13] Semendria 1924[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.55 2.55 3.00 |
| 11/11 19:00 |
15 FT |
Mladost Novi Sad[2] Graficar Beograd[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.80 3.20 |
| 10/11 22:59 |
15 FT |
FK Javor Ivanjica[3] FK Vozdovac Beograd[6] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 10/11 22:59 |
15 FT |
Sloboda Uzice Sevojno[15] Borac Cacak[7] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 10/11 19:00 |
15 FT |
Zemun[10] Vrsac[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.10 3.25 3.00 |
| 09/11 19:00 |
15 FT |
Indjija[14] Radnicki Sremska Mitrovica[12] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 19:00 |
15 FT |
Sloven Ruma[16] Macva Sabac[1] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá