Kèo bóng đá Hạng 2 Serbia mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
26/05
22:00
xuống hạng
FT
Dubocica Leskovac[9]
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
(Hòa)
0
2



u



26/05
22:00
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[13]
Proleter Novi Sad[16]
(Hòa)
0
2



u



26/05
22:00
xuống hạng
FT
Sloboda Uzice Sevojno[14]
Radnicki Beograd[15]
(Hòa)
1
1



u



26/05
22:00
xuống hạng
FT
Vrsac[10]
Kolubara[12]
(Hòa)
2
0



u



19/05
22:00
xuống hạng
FT
Kolubara[12]
Sloboda Uzice Sevojno[14]
(Hòa)
0
1
0.5 0.98
0.79
2
u
0.83
0.93
1.91
3.60
3.20
19/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
Mladost Novi Sad[13]
(Hòa)
0
1
0 0.98
0.79
1.75
u
0.90
0.86
2.63
2.50
3.00
19/05
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Beograd[15]
Vrsac[10]
(Hòa)
0
1



u



19/05
22:00
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[16]
Dubocica Leskovac[9]
(Hòa)
2
3



u



14/05
00:00
xuống hạng
FT
Dubocica Leskovac[9]
Vrsac[10]
(Hòa)
1
1
0.25 1.03
0.73
2
u
0.97
0.78
2.30
3.20
2.75
14/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
Kolubara[12]
(Hòa)
0
0
0.5 0.92
0.82
2
u
0.82
0.92
1.91
3.75
3.10
13/05
22:00
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[13]
Sloboda Uzice Sevojno[14]
(Hòa)
1
1
0.75 0.98
0.79
2.25
u
0.93
0.83
1.73
4.00
3.50
13/05
22:00
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[16]
Radnicki Beograd[15]
(Hòa)
4
1
0.5 0.98
0.79
2.5
u
0.83
0.93
2.00
3.50
3.50
09/05
00:00
xuống hạng
FT
Kolubara[12]
Dubocica Leskovac[9]
(Hòa)
1
1
0.5 0.94
0.81
2
u
0.81
0.94
1.91
3.80
3.05
09/05
00:00
xuống hạng
FT
Sloboda Uzice Sevojno[14]
Proleter Novi Sad[16]
(Hòa)
3
3



u



08/05
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Beograd[15]
Mladost Novi Sad[13]
(Hòa)
0
2



u



08/05
22:00
xuống hạng
FT
Vrsac[10]
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
(Hòa)
1
0
0.5 0.99
0.78
2
u
0.96
0.81
1.95
3.90
2.90
04/05
22:59
xuống hạng
FT
Kolubara
Radnicki Beograd
(Hòa)
2
1



u



02/05
22:59
xuống hạng
FT
Dubocica Leskovac[9]
Mladost Novi Sad[13]
(Hòa)
0
1
0 1.02
0.72
2
u
0.81
0.91
3.25
2.15
3.00
02/05
22:59
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
Sloboda Uzice Sevojno[14]
(Hòa)
1
2
0.5 0.78
0.97
2
u
0.93
0.81
1.77
4.90
3.15
02/05
21:00
xuống hạng
FT
Vrsac[10]
Proleter Novi Sad[16]
(Hòa)
2
0



u



28/04
22:59
xuống hạng
FT
Sloboda Uzice Sevojno[14]
Vrsac[10]
(Hòa)
3
1
0.75 1.00
0.80
2
u
0.92
0.87
1.72
5.00
3.20
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[13]
Kolubara[12]
(Hòa)
1
1
1 0.82
0.97
2.25
u
0.85
0.95
1.44
6.50
3.75
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Radnicki Beograd[15]
Dubocica Leskovac[9]
(Hòa)
0
1



u



28/04
21:00
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[16]
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
(Hòa)
1
1

0.25
0.87
0.92
2
u
0.75
1.05
3.10
2.15
3.00
22/04
21:00
xuống hạng
FT
Vrsac[10]
Mladost Novi Sad[13]
(Hòa)
0
0

0.75
0.87
0.90
2.25
u
0.92
0.85
5.00
1.62
3.25
22/04
01:00
xuống hạng
FT
Kolubara[12]
Proleter Novi Sad[16]
(Hòa)
0
0
1.25 0.89
0.86
2.25
u
0.78
0.97
1.33
9.00
4.00
21/04
22:59
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[11]
Radnicki Beograd[15]
(Hòa)
3
2
1.25 0.93
0.83
2.25
u
0.93
0.84
1.33
8.00
4.20
21/04
22:00
xuống hạng
FT
Dubocica Leskovac[9]
Sloboda Uzice Sevojno[14]
(Hòa)
1
1
0.25 0.76
1.02
2
u
0.94
0.82
2.00
3.60
3.00
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp