| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Proleter Novi Sad[9] Imt Novi Beograd[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
0.88 0.86 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
4.80 1.67 3.45 |
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Radnicki Beograd[14] FK Metalac Gornji Milanovac[10] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.85 0.89 |
2-2.5 u |
0.98 0.77 |
3.30 2.15 3.00 |
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Sloboda Uzice Sevojno[6] Radnicki Sremska Mitrovica[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.01 0.75 |
2 u |
0.91 0.83 |
2.85 2.50 2.90 |
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Trajal Krusevac[12] FK Rad Beograd[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.87 0.85 |
2 u |
0.80 0.93 |
2.15 3.10 3.15 |
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Vrsac[5] Indjija[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.92 0.83 |
2-2.5 u |
0.90 0.85 |
2.70 2.50 3.05 |
| 30/10 19:00 |
16 FT |
Zlatibor Cajetina[16] Zeleznicar Pancevo[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.76 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
3.42 1.94 2.91 |
| 29/10 19:00 |
16 FT |
Graficar Beograd[2] Macva Sabac[11] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.78 0.96 |
2.5 u |
0.81 0.94 |
1.36 7.25 4.40 |
| 29/10 19:00 |
16 FT |
Jedinstvo Ub[7] Loznica[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.79 0.96 |
2 u |
0.81 0.93 |
2.10 3.50 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá