| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 20:00 |
9 FT |
Dinamo Vranje Buducnost Dobanovci (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.25 9.00 4.80 |
| 15/10 20:00 |
9 FT |
FK Bezanija[14] FK Metalac Gornji Milanovac[2] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.10 0.70 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.90 2.12 3.10 |
| 15/10 20:00 |
9 FT |
Sloboda Uzice Sevojno[13] Novi Pazar[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.70 1.10 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.25 2.70 3.10 |
| 15/10 20:00 |
9 FT |
Temnic 1924 Fk Sindelic Nis (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 15/10 20:00 |
9 FT |
Radnicki Pirot Jagodina (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 14/10 20:00 |
9 FT |
Fk Teleoptik Zemun Backa Topola (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.02 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.60 3.20 |
| 14/10 20:00 |
9 FT |
Proleter Novi Sad Csk Pivara Celarevo (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 13/10 20:00 |
9 FT |
Indjija[10] Radnicki 1923 Kragujevac[3] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
1.90 3.50 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá