| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 21:30 |
17 FT |
Fk Mas Taborsko[12] Prostejov[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.89 0.93 |
2.25 u |
0.79 1.01 |
2.70 2.40 3.20 |
| 11/04 21:30 |
17 FT |
Fk Graffin Vlasim[6] Artis Brno[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.74 1.08 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.65 3.10 |
| 11/04 15:15 |
17 FT |
Viktoria Zizkov[7] Blansko[11] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.81 1.01 |
2.75 u |
0.91 0.89 |
1.57 5.00 3.75 |
| 10/04 21:30 |
17 FT |
Dukla Praha[8] Sk Slovan Varnsdorf[9] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 0.99 0.83 |
3 u |
0.86 0.94 |
1.38 6.50 4.50 |
| 10/04 21:30 |
17 FT |
Slavoj Vysehrad[14] Hradec Kralove[1] (Hòa) |
1 4 |
2 |
0.80 1.02 |
3.25 u |
0.87 0.93 |
7.00 1.33 5.00 |
| 10/04 18:00 |
17 FT |
Chrudim[3] Usti nad Labem[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.99 0.83 |
2.5-3 u |
0.93 0.85 |
1.75 4.20 3.60 |
| 09/04 21:00 |
17 FT |
Vysocina Jihlava[12] Fotbal Trinec[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
1.87 4.10 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá